Model | G12030L | G18035L | G24040L |
Phạm vi gia công | 12000mm x 3000mm | 18000mm x 3500mm | 24000mm x 4000mm |
Sai số định vị (x-axis/y-axis) | 0.06mm/0.05mm | 0.09mm/0.06mm | 0.12mm/0.06mm |
Tốc độ định vị (X/Y) | 70m/min | 70m/min | 70m/min |
Kích thước | 16.5 x 4.9m x 2.1m | 23 x 5.4m x 2.1m | 30.5 x 5.9m x 2.1m |
Khối lượng máy | 6.6t | 8.2t | 9.8t |
Nâng cao hiệu suất gia công.
Hút bụi theo khoang hiệu quả.
Tiết kiệm thời gian vận chuyển lắp đặt.